Tính Năng
Nâng Cấp Ngũ Hành Ấn

NPC Tính Năng:

Thợ rèn Thần Bí Lâm An (164.199)

 

Giới thiệu Tính Năng

Đối thoại NPC Thợ Rèn Thần Bí Lâm An để nhận Ngũ Hành Ấn (Chưa Giám Định) miễn phí và Nâng Cấp, Đổi Hệ cho phù hợp với bản thân

Lưu ý:

  • Ngũ Hành Ấn sẽ KHÓA VĨNH VIỄN THEO ACC , cho dù là cấp mấy hoặc hệ gì. Không thể tiêu hủy ở Phượng Tường Thợ Rèn
  • Tử Tinh Khoáng Thạch (không khóa) hoặc Tử Tinh Khoáng Thạch (khóa) đều có thể kết hợp cộng dồn để Nâng Cấp Ấn
  • Khi đồng đạo thay đổi Môn Phái có thể đến chuyển đổi Hệ Ấn miễn phí.

*Công thức: Nâng Cấp Ngũ Hành Ấn

 

Cấp Ấn Công Thức
Khi nâng cấp có tỷ lệ thất bại và mất 1/2 nguyên liệu (Dòng trắng)
Cấp 1
Cấp 2
Cấp 3
Cấp 4
Cấp 5
Cấp 6
Cấp 7
Cấp 8
Cấp 9
Cấp 10

 

Thuộc tính các loại Ấn theo (Hệ - Cấp)

HỆ KIM

Giới hạn chỉ Thiếu Lâm và Thiên Vương được mang

Loại Ấn Thuộc Tính
Ngũ Hành Ấn - Kim (Chưa Giám Định)

Ngũ Hành Ấn - Kim (Cấp 1)

Kháng Hỏa: 5%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 1%
Ngũ Hành Tương Khắc 1%

Ngũ Hành Ấn - Kim (Cấp 2)

Kháng Hỏa: 10%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 2%
Ngũ Hành Tương Khắc 2%

Ngũ Hành Ấn - Kim (Cấp 3)

Kháng Hỏa: 15%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 3%
Ngũ Hành Tương Khắc 3%

Ngũ Hành Ấn - Kim (Cấp 4)

Kháng Hỏa: 20%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 4%
Ngũ Hành Tương Khắc 4%

Ngũ Hành Ấn - Kim (Cấp 5)

Kháng Hỏa: 25%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 5%
Ngũ Hành Tương Khắc 5%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Kim (Cấp 6)

Kháng Hỏa: 30%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 6%
Ngũ Hành Tương Khắc 6%

Kỹ năng vốn có +1

 

Ngũ Hành Ấn - Kim (Cấp 7)

Kháng Hỏa: 35%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 7%
Ngũ Hành Tương Khắc 7%

Kỹ năng vốn có +1

 

Ngũ Hành Ấn - Kim (Cấp 8)

Kháng Hỏa: 40%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 8%
Ngũ Hành Tương Khắc 8%

Kỹ năng vốn có +1

 

Ngũ Hành Ấn - Kim (Cấp 9)

Kháng Hỏa: 45%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 9%
Ngũ Hành Tương Khắc 9%

Kỹ năng vốn có +1

 

Ngũ Hành Ấn - Kim (Cấp 10)

Kháng Hỏa: 50%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 10%
Ngũ Hành Tương Khắc 10%

Kỹ năng vốn có +2

 

 

HỆ MỘC

Giới hạn chỉ Đường Môn và Ngũ Độc được mang

Loại Ấn Thuộc Tính

Ngũ Hành Ấn - Mộc (Chưa Giám Định)

Không có thuộc tính

Ngũ Hành Ấn - Mộc (Cấp 1)

Phòng Thủ Vật Lý: 5%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 1%
Ngũ Hành Tương Khắc 1%

Ngũ Hành Ấn - Mộc (Cấp 2)

Phòng Thủ Vật Lý: 10%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 2%
Ngũ Hành Tương Khắc 2%

Ngũ Hành Ấn - Mộc(Cấp 3)

Phòng Thủ Vật Lý: 15%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 3%
Ngũ Hành Tương Khắc 3%

Ngũ Hành Ấn - Mộc (Cấp 4)

Phòng Thủ Vật Lý: 20%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 4%
Ngũ Hành Tương Khắc 4%

Ngũ Hành Ấn - Mộc (Cấp 5)

Phòng Thủ Vật Lý: 25%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 5%
Ngũ Hành Tương Khắc 5%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Mộc (Cấp 6)

Phòng Thủ Vật Lý: 30%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 6%
Ngũ Hành Tương Khắc 6%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Mộc (Cấp 7)

Phòng Thủ Vật Lý: 35%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 7%
Ngũ Hành Tương Khắc 7%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Mộc (Cấp 8)

Phòng Thủ Vật Lý: 40%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 8%
Ngũ Hành Tương Khắc 8%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Mộc (Cấp 9)

Phòng Thủ Vật Lý: 45%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 9%
Ngũ Hành Tương Khắc 9%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Mộc (Cấp 10)

Phòng Thủ Vật Lý: 50%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 10%
Ngũ Hành Tương Khắc 10%

Kỹ năng vốn có +2

 

HỆ THỦY

Giới hạn chỉ Nga Mi và Thúy Yên được mang

Loại Ấn Thuộc Tính

Ngũ Hành Ấn - Thủy (Chưa Giám Định)

Không có thuộc tính

Ngũ Hành Ấn - Thủy (Cấp 1)

Kháng Lôi: 5%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 1%
Ngũ Hành Tương Khắc 1%

Ngũ Hành Ấn - Thủy (Cấp 2)

Kháng Lôi: 10%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 2%
Ngũ Hành Tương Khắc 2%

Ngũ Hành Ấn - Thủy (Cấp 3)

Kháng Lôi: 15%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 3%
Ngũ Hành Tương Khắc 3%

Ngũ Hành Ấn - Thủy (Cấp 4)

Kháng Lôi: 20%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 4%
Ngũ Hành Tương Khắc 4%

Ngũ Hành Ấn - Thủy (Cấp 5)

Kháng Lôi: 25%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 5%
Ngũ Hành Tương Khắc 5%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Thủy (Cấp 6)

Kháng Lôi: 30%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 6%
Ngũ Hành Tương Khắc 6%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Thủy (Cấp 7)

PKháng Lôi: 35%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 7%
Ngũ Hành Tương Khắc 7%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Thủy (Cấp 8)

Kháng Lôi: 40%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 8%
Ngũ Hành Tương Khắc 8%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Thủy (Cấp 9)

Kháng Lôi: 45%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 9%
Ngũ Hành Tương Khắc 9%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Thủy (Cấp 10)

Kháng Lôi: 50%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 10%
Ngũ Hành Tương Khắc 10%

Kỹ năng vốn có +2

 

HỆ HỎA

Giới hạn chỉ Cái Bang và Thiên Nhẫn được mang

Loại Ấn Thuộc Tính

Ngũ Hành Ấn - Hỏa (Chưa Giám Định)

Không có thuộc tính

Ngũ Hành Ấn - Hỏa (Cấp 1)

Kháng Băng: 5%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 1%
Ngũ Hành Tương Khắc 1%

Ngũ Hành Ấn - Hỏa (Cấp 2)

Kháng Băng: 10%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 2%
Ngũ Hành Tương Khắc 2%

Ngũ Hành Ấn - Hỏa (Cấp 3)

Kháng Băng: 15%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 3%
Ngũ Hành Tương Khắc 3%

Ngũ Hành Ấn - Hỏa (Cấp 4)

Kháng Băng: 20%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 4%
Ngũ Hành Tương Khắc 4%

Ngũ Hành Ấn - Hỏa (Cấp 5)

Kháng Băng: 25%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 5%
Ngũ Hành Tương Khắc 5%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Hỏa (Cấp 6)

Kháng Băng: 30%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 6%
Ngũ Hành Tương Khắc 6%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Hỏa (Cấp 7)

Kháng Băng: 35%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 7%
Ngũ Hành Tương Khắc 7%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Hỏa (Cấp 8)

Kháng Băng: 40%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 8%
Ngũ Hành Tương Khắc 8%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Hỏa (Cấp 9)

Kháng Băng: 45%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 9%
Ngũ Hành Tương Khắc 9%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Hỏa (Cấp 10)

Kháng Băng: 50%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 10%
Ngũ Hành Tương Khắc 10%

Kỹ năng vốn có +2

 

HỆ THỔ

Giới hạn chỉ Côn Lôn và Võ Đang được mang

Loại Ấn Thuộc Tính

Ngũ Hành Ấn - Thổ (Chưa Giám Định)

Không có thuộc tính

Ngũ Hành Ấn - Thổ (Cấp 1)

Kháng Độc : 5%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 1%
Ngũ Hành Tương Khắc 1%

Ngũ Hành Ấn - Thổ (Cấp 2)

Kháng Độc : 10%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 2%
Ngũ Hành Tương Khắc 2%

Ngũ Hành Ấn - Thổ (Cấp 3)

Kháng Độc : 15%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 3%
Ngũ Hành Tương Khắc 3%

Ngũ Hành Ấn - Thổ (Cấp 4)

Kháng Độc : 20%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 4%
Ngũ Hành Tương Khắc 4%

Ngũ Hành Ấn - Thổ (Cấp 5)

Kháng Độc : 25%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 5%
Ngũ Hành Tương Khắc 5%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Thổ (Cấp 6)

Kháng Độc : 30%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 6%
Ngũ Hành Tương Khắc 6%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Thổ (Cấp 7)

Kháng Độc : 35%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 7%
Ngũ Hành Tương Khắc 7%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Thổ (Cấp 8)

Kháng Độc : 40%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 8%
Ngũ Hành Tương Khắc 8%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Thổ (Cấp 9)

Kháng Độc : 45%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 9%
Ngũ Hành Tương Khắc 9%

Kỹ năng vốn có +1

Ngũ Hành Ấn - Thổ (Cấp 10)

Kháng Độc : 50%
Xem nhẹ Kháng Tính đối phương 10%
Ngũ Hành Tương Khắc 10%

Kỹ năng vốn có +2

Tên sản phẩm:

Võ Lâm I Mobile

Thiết bị tương thích:

Điện thoại thông minh,
máy tính bảng và PC

Cấu hình:

Android 5.1, RAM 2GB trở lên
iOS 9.0, iPhone 6 trở lên

Dung lượng yêu cầu:

700 MB

appicon

Bạn đã có tài khoản?

Bạn chưa có tài khoản?

Đăng ký ngay